Có 2 kết quả:
作風正派 zuò fēng zhèng pài ㄗㄨㄛˋ ㄈㄥ ㄓㄥˋ ㄆㄞˋ • 作风正派 zuò fēng zhèng pài ㄗㄨㄛˋ ㄈㄥ ㄓㄥˋ ㄆㄞˋ
zuò fēng zhèng pài ㄗㄨㄛˋ ㄈㄥ ㄓㄥˋ ㄆㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be honest and upright
(2) to have moral integrity
(2) to have moral integrity
Bình luận 0
zuò fēng zhèng pài ㄗㄨㄛˋ ㄈㄥ ㄓㄥˋ ㄆㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be honest and upright
(2) to have moral integrity
(2) to have moral integrity
Bình luận 0